Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇篮

Pinyin: yáo lán

Meanings: Cradle (a place where babies are placed), also refers to the origin of something., Nôi (nơi đặt trẻ sơ sinh), cũng được dùng để chỉ nguồn gốc của một điều gì đó., 不用多思索,一动笔就写出来了。形容写文章快。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 䍃, 扌, 监, 竹

Chinese meaning: 不用多思索,一动笔就写出来了。形容写文章快。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 黄河是中国文明的摇篮。

Example pinyin: huáng hé shì zhōng guó wén míng de yáo lán 。

Tiếng Việt: Sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn minh Trung Quốc.

摇篮
yáo lán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nôi (nơi đặt trẻ sơ sinh), cũng được dùng để chỉ nguồn gốc của một điều gì đó.

Cradle (a place where babies are placed), also refers to the origin of something.

不用多思索,一动笔就写出来了。形容写文章快。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇篮 (yáo lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung