Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇笔即来

Pinyin: yáo bǐ jí lái

Meanings: Vung bút là thành (dùng để miêu tả tài năng sáng tác văn chương nhanh chóng và dễ dàng)., With a flick of the pen, words flow effortlessly (describes talent for quickly and easily composing literature)., ①摇动荡漾。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 䍃, 扌, 毛, 竹, 卩, 来

Chinese meaning: ①摇动荡漾。

Grammar: Biểu thị sự am hiểu và nhuần nhuyễn trong kỹ năng viết lách hoặc sáng tác.

Example: 这位作家才华横溢,写文章总是摇笔即来。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā cái huá héng yì , xiě wén zhāng zǒng shì yáo bǐ jí lái 。

Tiếng Việt: Nhà văn này tài hoa, viết bài luôn thuận buồm xuôi gió.

摇笔即来
yáo bǐ jí lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vung bút là thành (dùng để miêu tả tài năng sáng tác văn chương nhanh chóng và dễ dàng).

With a flick of the pen, words flow effortlessly (describes talent for quickly and easily composing literature).

摇动荡漾

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇笔即来 (yáo bǐ jí lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung