Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇滚

Pinyin: yáo gǔn

Meanings: Rock music, to rock, Nhạc rock, lắc mạnh

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 26

Radicals: 䍃, 扌, 氵, 衮

Example: 我喜欢听摇滚音乐。

Example pinyin: wǒ xǐ huan tīng yáo gǔn yīn yuè 。

Tiếng Việt: Tôi thích nghe nhạc rock.

摇滚
yáo gǔn
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạc rock, lắc mạnh

Rock music, to rock

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇滚 (yáo gǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung