Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇曳
Pinyin: yáo yè
Meanings: Đưa qua đưa lại, lung linh (thường mang ý nghĩa thanh thoát, đẹp đẽ)., To sway gracefully (often carries an elegant, beautiful connotation)., ①摇摆,晃动。[例]她担忧地摇晃着脑袋。[例]使小划艇摇晃得倾覆了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 䍃, 扌, 曳
Chinese meaning: ①摇摆,晃动。[例]她担忧地摇晃着脑袋。[例]使小划艇摇晃得倾覆了。
Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh đẹp, mang tính nghệ thuật cao.
Example: 湖面上的灯光摇曳生姿。
Example pinyin: hú miàn shàng de dēng guāng yáo yè shēng zī 。
Tiếng Việt: Ánh đèn trên mặt hồ lung linh, duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa qua đưa lại, lung linh (thường mang ý nghĩa thanh thoát, đẹp đẽ).
Nghĩa phụ
English
To sway gracefully (often carries an elegant, beautiful connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摇摆,晃动。她担忧地摇晃着脑袋。使小划艇摇晃得倾覆了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!