Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇晃

Pinyin: yáo huàng

Meanings: Đung đưa, lắc lư (mô tả sự di chuyển qua lại nhẹ nhàng)., To sway or rock gently (describes light back-and-forth movement)., 原指古代作战时摇着旗子,大声喊杀助威。现比喻给别人助长声势。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“你这般摇旗呐喊,簸土扬沙。”[例]球场上球迷们~,为各自的球队助威。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 䍃, 扌, 光, 日

Chinese meaning: 原指古代作战时摇着旗子,大声喊杀助威。现比喻给别人助长声势。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“你这般摇旗呐喊,簸土扬沙。”[例]球场上球迷们~,为各自的球队助威。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng với bổ ngữ hoặc trạng từ (e.g., 慢慢摇晃 - slowly swaying).

Example: 风吹得树梢轻轻摇晃。

Example pinyin: fēng chuī dé shù shāo qīng qīng yáo huàng 。

Tiếng Việt: Gió thổi làm ngọn cây đung đưa nhẹ nhàng.

摇晃
yáo huàng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đung đưa, lắc lư (mô tả sự di chuyển qua lại nhẹ nhàng).

To sway or rock gently (describes light back-and-forth movement).

原指古代作战时摇着旗子,大声喊杀助威。现比喻给别人助长声势。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“你这般摇旗呐喊,簸土扬沙。”[例]球场上球迷们~,为各自的球队助威。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇晃 (yáo huàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung