Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇手触禁
Pinyin: yáo shǒu chù jìn
Meanings: Vung tay mà chạm phải điều cấm kỵ (dùng để chỉ sự thận trọng khi hành động)., Waving one’s hand but accidentally touching something forbidden (used to describe caution in action)., 指在饮宴中中途离席。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 䍃, 扌, 手, 虫, 角, 林, 示
Chinese meaning: 指在饮宴中中途离席。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc trang trọng, mang tính hình tượng cao.
Example: 在这个敏感的场合,他做事十分小心,生怕摇手触禁。
Example pinyin: zài zhè ge mǐn gǎn de chǎng hé , tā zuò shì shí fēn xiǎo xīn , shēng pà yáo shǒu chù jìn 。
Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh nhạy cảm này, anh ấy làm việc rất cẩn thận, sợ rằng sẽ đụng phải điều cấm kỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung tay mà chạm phải điều cấm kỵ (dùng để chỉ sự thận trọng khi hành động).
Nghĩa phụ
English
Waving one’s hand but accidentally touching something forbidden (used to describe caution in action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在饮宴中中途离席。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế