Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇尾涂中

Pinyin: yáo wěi tú zhōng

Meanings: Hình dung một người tự hạ thấp bản thân để cầu cạnh, không có phẩm giá (giống như chó lấm lem vẫy đuôi giữa đường)., Describes a person who lowers themselves to beg or flatter, without dignity (like a muddy dog wagging its tail in the road)., 比喻自由自在地生活。曳尾,犹摇尾。[出处]战国时,楚王派大夫去请庄子做官,庄子对楚大夫说听说楚国有神龟,死去已三千年,现在把它用匣子装起来藏在庙堂之上。你看此龟是留下骨头让人珍藏好呢,还是活着曳尾于泥涂中好?大夫说当然是活着曳尾于涂中好。庄子说那末我将曳尾于涂中。见。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 䍃, 扌, 尸, 毛, 余, 氵, 丨, 口

Chinese meaning: 比喻自由自在地生活。曳尾,犹摇尾。[出处]战国时,楚王派大夫去请庄子做官,庄子对楚大夫说听说楚国有神龟,死去已三千年,现在把它用匣子装起来藏在庙堂之上。你看此龟是留下骨头让人珍藏好呢,还是活着曳尾于泥涂中好?大夫说当然是活着曳尾于涂中好。庄子说那末我将曳尾于涂中。见。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh vào việc mất đi phẩm giá và lòng tự trọng.

Example: 他在领导面前表现得像个摇尾涂中的小人。

Example pinyin: tā zài lǐng dǎo miàn qián biǎo xiàn dé xiàng gè yáo wěi tú zhōng de xiǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ta thể hiện như một kẻ hèn mọn, không có phẩm giá trước mặt lãnh đạo.

摇尾涂中
yáo wěi tú zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung một người tự hạ thấp bản thân để cầu cạnh, không có phẩm giá (giống như chó lấm lem vẫy đuôi giữa đường).

Describes a person who lowers themselves to beg or flatter, without dignity (like a muddy dog wagging its tail in the road).

比喻自由自在地生活。曳尾,犹摇尾。[出处]战国时,楚王派大夫去请庄子做官,庄子对楚大夫说听说楚国有神龟,死去已三千年,现在把它用匣子装起来藏在庙堂之上。你看此龟是留下骨头让人珍藏好呢,还是活着曳尾于泥涂中好?大夫说当然是活着曳尾于涂中好。庄子说那末我将曳尾于涂中。见。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇尾涂中 (yáo wěi tú zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung