Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇尾乞怜
Pinyin: yáo wěi qǐ lián
Meanings: To grovel and beg for mercy (like a dog wagging its tail to gain pity)., Cúi mình, cầu xin lòng thương hại (như một con chó vẫy đuôi để được thương hại), 狗摇着尾巴向主人乞求爱怜。比喻装出一副可怜相向人讨好。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳、摇尾而乞怜者,非我之志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 䍃, 扌, 尸, 毛, 乙, 𠂉, 令, 忄
Chinese meaning: 狗摇着尾巴向主人乞求爱怜。比喻装出一副可怜相向人讨好。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳、摇尾而乞怜者,非我之志也。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả hành động hạ thấp bản thân để cầu xin sự thương hại hoặc ưu ái.
Example: 他像只狗一样在老板面前摇尾乞怜。
Example pinyin: tā xiàng zhī gǒu yí yàng zài lǎo bǎn miàn qián yáo wěi qǐ lián 。
Tiếng Việt: Anh ta như một con chó trước mặt sếp, cúi đầu cầu xin sự thương hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi mình, cầu xin lòng thương hại (như một con chó vẫy đuôi để được thương hại)
Nghĩa phụ
English
To grovel and beg for mercy (like a dog wagging its tail to gain pity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狗摇着尾巴向主人乞求爱怜。比喻装出一副可怜相向人讨好。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳、摇尾而乞怜者,非我之志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế