Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇头

Pinyin: yáo tóu

Meanings: To shake one's head, indicating refusal or disagreement., Lắc đầu, biểu thị sự từ chối hoặc không đồng ý, ①头左右摇动。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 䍃, 扌, 头

Chinese meaning: ①头左右摇动。

Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng để mô tả phản ứng cơ thể. Có thể kết hợp với các động từ khác để tăng thêm ý nghĩa.

Example: 他对这个提议摇头。

Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì yáo tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy lắc đầu với đề xuất này.

摇头
yáo tóu
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc đầu, biểu thị sự từ chối hoặc không đồng ý

To shake one's head, indicating refusal or disagreement.

头左右摇动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇头 (yáo tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung