Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇头晃脑
Pinyin: yáo tóu huàng nǎo
Meanings: To shake one's head and sway one’s body, showing absorption or self-satisfaction., Lắc đầu và lắc lư cơ thể, biểu thị sự say mê hoặc tự mãn, 晃摇动。脑袋摇来摇去。形容自己感觉很有乐趣或自己认为很不差的样子。[出处]鲁迅《二心集·善于翻译的通信》“摇头晃脑的读起来,真是音调铿锵,使人不自觉其头晕。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 䍃, 扌, 头, 光, 日, 㐫, 月
Chinese meaning: 晃摇动。脑袋摇来摇去。形容自己感觉很有乐趣或自己认为很不差的样子。[出处]鲁迅《二心集·善于翻译的通信》“摇头晃脑的读起来,真是音调铿锵,使人不自觉其头晕。”
Grammar: Động từ miêu tả hành động biểu cảm, thường mang sắc thái tích cực khi miêu tả sự say mê.
Example: 他一边听音乐一边摇头晃脑。
Example pinyin: tā yì biān tīng yīn yuè yì biān yáo tóu huàng nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe nhạc vừa lắc lư đầu và cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc đầu và lắc lư cơ thể, biểu thị sự say mê hoặc tự mãn
Nghĩa phụ
English
To shake one's head and sway one’s body, showing absorption or self-satisfaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晃摇动。脑袋摇来摇去。形容自己感觉很有乐趣或自己认为很不差的样子。[出处]鲁迅《二心集·善于翻译的通信》“摇头晃脑的读起来,真是音调铿锵,使人不自觉其头晕。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế