Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇嘴掉舌
Pinyin: yáo zuǐ diào shé
Meanings: Nói năng lộn xộn, ba hoa không ngừng, To chatter incessantly and nonsensically., 犹摇唇鼓舌。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 䍃, 扌, 口, 觜, 卓, 千
Chinese meaning: 犹摇唇鼓舌。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán hành vi nói năng vô ích.
Example: 别再摇嘴掉舌了,好好做事。
Example pinyin: bié zài yáo zuǐ diào shé le , hǎo hǎo zuò shì 。
Tiếng Việt: Đừng có nói năng lộn xộn nữa, hãy tập trung làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lộn xộn, ba hoa không ngừng
Nghĩa phụ
English
To chatter incessantly and nonsensically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹摇唇鼓舌。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế