Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇唇鼓喙

Pinyin: yáo chún gǔ huì

Meanings: To talk excessively and boastfully, wagging one’s lips., Nói nhiều và ba hoa, khua môi múa mép, 犹言摇唇鼓舌。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 䍃, 扌, 口, 辰, 壴, 支, 彖

Chinese meaning: 犹言摇唇鼓舌。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng trong văn nói hoặc văn viết nhằm miêu tả thói xấu của ai đó.

Example: 他总是喜欢摇唇鼓喙。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan yáo chún gǔ huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích nói nhiều và khoe khoang.

摇唇鼓喙
yáo chún gǔ huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều và ba hoa, khua môi múa mép

To talk excessively and boastfully, wagging one’s lips.

犹言摇唇鼓舌。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇唇鼓喙 (yáo chún gǔ huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung