Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇动

Pinyin: yáo dòng

Meanings: Lắc, di chuyển qua lại, To shake or move back and forth., ①摇东西使它动。[例]大树在狂风中摇动。*②摆动。[例]当豪猪摇动尾巴的时候,就跳向一旁。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 䍃, 扌, 云, 力

Chinese meaning: ①摇东西使它动。[例]大树在狂风中摇动。*②摆动。[例]当豪猪摇动尾巴的时候,就跳向一旁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả chuyển động nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ của vật thể. Đi kèm với danh từ để tạo nghĩa hoàn chỉnh.

Example: 树枝在风中摇动。

Example pinyin: shù zhī zài fēng zhōng yáo dòng 。

Tiếng Việt: Cành cây đang lắc lư trong gió.

摇动
yáo dòng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc, di chuyển qua lại

To shake or move back and forth.

摇东西使它动。大树在狂风中摇动

摆动。当豪猪摇动尾巴的时候,就跳向一旁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇动 (yáo dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung