Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆阔

Pinyin: bǎi kuò

Meanings: To show off one's wealth ostentatiously., Khoe của, tỏ ra giàu có một cách phô trương, ①讲排场,显阔气。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 罢, 活, 门

Chinese meaning: ①讲排场,显阔气。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả hành vi không đáng khuyến khích. Đôi khi đi kèm với 炫耀 (khoe khoang).

Example: 他喜欢在朋友面前摆阔。

Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu miàn qián bǎi kuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích khoe khoang sự giàu có trước mặt bạn bè.

摆阔 - bǎi kuò
摆阔
bǎi kuò

📷 Cận cảnh bàn tay cô dâu chú rể khi họ trao nhẫn, thể hiện tình yêu và sự cam kết của họ, Cô dâu mặc váy Thái và chú rể mặc vest, Cảm giác Thái đương đại

摆阔
bǎi kuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoe của, tỏ ra giàu có một cách phô trương

To show off one's wealth ostentatiously.

讲排场,显阔气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...