Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆阔
Pinyin: bǎi kuò
Meanings: To show off one's wealth ostentatiously., Khoe của, tỏ ra giàu có một cách phô trương, ①讲排场,显阔气。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 罢, 活, 门
Chinese meaning: ①讲排场,显阔气。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả hành vi không đáng khuyến khích. Đôi khi đi kèm với 炫耀 (khoe khoang).
Example: 他喜欢在朋友面前摆阔。
Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu miàn qián bǎi kuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khoe khoang sự giàu có trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe của, tỏ ra giàu có một cách phô trương
Nghĩa phụ
English
To show off one's wealth ostentatiously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲排场,显阔气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!