Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆迷魂阵

Pinyin: bǎi mí hún zhèn

Meanings: To set up a confusing situation that disorients others., Bày trận đánh lừa, gây rối loạn trí óc người khác, ①比喻采取一个迷惑人的行动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 扌, 罢, 米, 辶, 云, 鬼, 车, 阝

Chinese meaning: ①比喻采取一个迷惑人的行动。

Grammar: Biểu đạt ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong chiến tranh hoặc các trường hợp cạnh tranh gay gắt.

Example: 敌人摆迷魂阵来迷惑我们。

Example pinyin: dí rén bǎi mí hún zhèn lái mí huò wǒ men 。

Tiếng Việt: Kẻ địch bày trận đánh lừa để làm chúng ta bối rối.

摆迷魂阵
bǎi mí hún zhèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bày trận đánh lừa, gây rối loạn trí óc người khác

To set up a confusing situation that disorients others.

比喻采取一个迷惑人的行动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...