Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆脱
Pinyin: bǎi tuō
Meanings: Thoát khỏi, tách ra khỏi (một ràng buộc khó chịu nào đó), To break away from or free oneself from something unpleasant., ①冲破束缚和障碍而获得自由。[例]摆脱家庭的束缚。*②采取不同的路线;离开。[例]摆脱了旧的传统。*③终止关系、联系、协议或协定。[例]摆脱传统。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 罢, 兑, 月
Chinese meaning: ①冲破束缚和障碍而获得自由。[例]摆脱家庭的束缚。*②采取不同的路线;离开。[例]摆脱了旧的传统。*③终止关系、联系、协议或协定。[例]摆脱传统。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với trạng ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ: 摆脱控制 (thoát khỏi sự kiểm soát), 摆脱烦恼 (giải thoát khỏi phiền não).
Example: 他终于摆脱了困境。
Example pinyin: tā zhōng yú bǎi tuō le kùn jìng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thoát khỏi tình cảnh khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát khỏi, tách ra khỏi (một ràng buộc khó chịu nào đó)
Nghĩa phụ
English
To break away from or free oneself from something unpleasant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲破束缚和障碍而获得自由。摆脱家庭的束缚
采取不同的路线;离开。摆脱了旧的传统
终止关系、联系、协议或协定。摆脱传统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!