Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆弄

Pinyin: bǎi nòng

Meanings: Chơi đùa, nghịch ngợm, thử nghiệm, To fiddle with, to play around, ①任人支配,摆布。[例]把三个求婚者摆弄了几个月。*②来回移动。[例]你别来回摆弄那几盆花了。*③摇动。[例]风仍在摆弄那一片野草。*④修理。[例]东边的信号灯灭了,我算计你摆弄不了它。*⑤卖弄,炫耀。[例]他在不住声口地叙说他的事业,摆弄着他在洋场中替外国人办事的阔绰。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 罢, 廾, 王

Chinese meaning: ①任人支配,摆布。[例]把三个求婚者摆弄了几个月。*②来回移动。[例]你别来回摆弄那几盆花了。*③摇动。[例]风仍在摆弄那一片野草。*④修理。[例]东边的信号灯灭了,我算计你摆弄不了它。*⑤卖弄,炫耀。[例]他在不住声口地叙说他的事业,摆弄着他在洋场中替外国人办事的阔绰。

Grammar: Động từ thường dùng để diễn tả hành động nghịch ngợm hoặc thử nghiệm thứ gì đó.

Example: 小孩子喜欢摆弄玩具。

Example pinyin: xiǎo hái zi xǐ huan bǎi nòng wán jù 。

Tiếng Việt: Trẻ con thích nghịch đồ chơi.

摆弄
bǎi nòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa, nghịch ngợm, thử nghiệm

To fiddle with, to play around

任人支配,摆布。把三个求婚者摆弄了几个月

来回移动。你别来回摆弄那几盆花了

摇动。风仍在摆弄那一片野草

修理。东边的信号灯灭了,我算计你摆弄不了它

卖弄,炫耀。他在不住声口地叙说他的事业,摆弄着他在洋场中替外国人办事的阔绰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摆弄 (bǎi nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung