Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆平
Pinyin: bǎi píng
Meanings: Xử lý ổn thỏa, giải quyết vấn đề, To handle properly, to resolve an issue, ①摆放平衡,比喻处事不偏向。[例]一碗水摆平。[例]摆平相互位置。*②[方言]击败;惩处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 罢, 丷, 干
Chinese meaning: ①摆放平衡,比喻处事不偏向。[例]一碗水摆平。[例]摆平相互位置。*②[方言]击败;惩处。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề.
Example: 这件事终于摆平了。
Example pinyin: zhè jiàn shì zhōng yú bǎi píng le 。
Tiếng Việt: Việc này cuối cùng đã được xử lý ổn thỏa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý ổn thỏa, giải quyết vấn đề
Nghĩa phụ
English
To handle properly, to resolve an issue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆放平衡,比喻处事不偏向。一碗水摆平。摆平相互位置
[方言]击败;惩处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!