Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆布

Pinyin: bǎi bù

Meanings: Sắp đặt, bố trí, điều khiển, To arrange, to manipulate, ①安排;布置。[例]房间摆布得很雅致。*②操纵(某人)。[例]听人摆布。*③捉弄;处置。为某一特定目的或把对方当作某类人来对待、使用。[例]国王把他当傻瓜来摆布。*④摆脱。[例]摆布不开。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 罢, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①安排;布置。[例]房间摆布得很雅致。*②操纵(某人)。[例]听人摆布。*③捉弄;处置。为某一特定目的或把对方当作某类人来对待、使用。[例]国王把他当傻瓜来摆布。*④摆脱。[例]摆布不开。

Grammar: Động từ có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi dùng trong ngữ cảnh bị điều khiển.

Example: 他任人摆布。

Example pinyin: tā rèn rén bǎi bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy để người khác điều khiển.

摆布
bǎi bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp đặt, bố trí, điều khiển

To arrange, to manipulate

安排;布置。房间摆布得很雅致

操纵(某人)。听人摆布

捉弄;处置。为某一特定目的或把对方当作某类人来对待、使用。国王把他当傻瓜来摆布

摆脱。摆布不开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摆布 (bǎi bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung