Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆尾摇头
Pinyin: bǎi wěi yáo tóu
Meanings: Lắc đầu lắc đuôi (miêu tả thú vui vẻ hay đồng tình), Wagging tail and shaking head (describing a happy or agreeing animal), 摆动头尾,形容喜悦或悠然自得的样子。[出处]《大唐三藏取经诗话》“上卷只见麒麟迅速,狮子峥嵘,摆尾摇头,山林迎接。”[例]这鱼~在水内显,全不知深共浅。——元·无名氏《鱼篮记》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 罢, 尸, 毛, 䍃, 头
Chinese meaning: 摆动头尾,形容喜悦或悠然自得的样子。[出处]《大唐三藏取经诗话》“上卷只见麒麟迅速,狮子峥嵘,摆尾摇头,山林迎接。”[例]这鱼~在水内显,全不知深共浅。——元·无名氏《鱼篮记》第一折。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động vui vẻ của động vật.
Example: 小狗高兴得摆尾摇头。
Example pinyin: xiǎo gǒu gāo xìng dé bǎi wěi yáo tóu 。
Tiếng Việt: Chú chó vui vẻ lắc đuôi và gật đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc đầu lắc đuôi (miêu tả thú vui vẻ hay đồng tình)
Nghĩa phụ
English
Wagging tail and shaking head (describing a happy or agreeing animal)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆动头尾,形容喜悦或悠然自得的样子。[出处]《大唐三藏取经诗话》“上卷只见麒麟迅速,狮子峥嵘,摆尾摇头,山林迎接。”[例]这鱼~在水内显,全不知深共浅。——元·无名氏《鱼篮记》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế