Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆动

Pinyin: bǎi dòng

Meanings: To swing, to oscillate, Dao động, đong đưa, ①从一个基点或枢轴点摇摆。[例]柳条儿迎风摆动。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 罢, 云, 力

Chinese meaning: ①从一个基点或枢轴点摇摆。[例]柳条儿迎风摆动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả chuyển động qua lại.

Example: 树枝在风中摆动。

Example pinyin: shù zhī zài fēng zhōng bǎi dòng 。

Tiếng Việt: Cành cây đong đưa trong gió.

摆动
bǎi dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động, đong đưa

To swing, to oscillate

从一个基点或枢轴点摇摆。柳条儿迎风摆动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摆动 (bǎi dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung