Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄魄钩魂

Pinyin: shè pò gōu hún

Meanings: To captivate or enchant someone completely, Hấp dẫn mê hồn, quyến rũ tới mức khiến người khác mất hồn, 摄收取。旧时传说,妖魔鬼怪或某种迷信邪术,能钩取人的魂魄,来祸害人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 扌, 聂, 白, 鬼, 勾, 钅, 云

Chinese meaning: 摄收取。旧时传说,妖魔鬼怪或某种迷信邪术,能钩取人的魂魄,来祸害人。

Grammar: Biểu đạt thành ngữ thường dùng để miêu tả sức hút mạnh mẽ.

Example: 她的美貌摄魄钩魂。

Example pinyin: tā de měi mào shè pò gōu hún 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy làm mê mẩn lòng người.

摄魄钩魂
shè pò gōu hún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hấp dẫn mê hồn, quyến rũ tới mức khiến người khác mất hồn

To captivate or enchant someone completely

摄收取。旧时传说,妖魔鬼怪或某种迷信邪术,能钩取人的魂魄,来祸害人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄魄钩魂 (shè pò gōu hún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung