Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄食

Pinyin: shè shí

Meanings: Feeding, eating (often used for animals), Ăn vào, tiêu thụ thức ăn (thường nói về động vật), ①动物摄取食物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 聂, 人, 良

Chinese meaning: ①动物摄取食物。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng phía sau, như ‘摄食营养’ (ăn chất dinh dưỡng).

Example: 动物需要摄食来维持生命。

Example pinyin: dòng wù xū yào shè shí lái wéi chí shēng mìng 。

Tiếng Việt: Động vật cần ăn để duy trì sự sống.

摄食
shè shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn vào, tiêu thụ thức ăn (thường nói về động vật)

Feeding, eating (often used for animals)

动物摄取食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...