Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄篆

Pinyin: shè zhuàn

Meanings: Quyền hạn tạm thời của một chức vụ, Temporary authority of an official position, ①指代理官职,掌其印信。因印信刻以篆文,故名。[例]而会县令摄篆旁邑。——邵长蘅《青门剩稿》。[例]不妨令张生摄篆九年,瓜代可也。——《聊斋志异·考城隍》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 聂, 彖, 竹

Chinese meaning: ①指代理官职,掌其印信。因印信刻以篆文,故名。[例]而会县令摄篆旁邑。——邵长蘅《青门剩稿》。[例]不妨令张生摄篆九年,瓜代可也。——《聊斋志异·考城隍》。

Grammar: Danh từ thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 在特殊情况下,他被授予摄篆。

Example pinyin: zài tè shū qíng kuàng xià , tā bèi shòu yǔ shè zhuàn 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh đặc biệt, ông ấy được trao quyền nhiếp chính tạm thời.

摄篆
shè zhuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền hạn tạm thời của một chức vụ

Temporary authority of an official position

指代理官职,掌其印信。因印信刻以篆文,故名。而会县令摄篆旁邑。——邵长蘅《青门剩稿》。不妨令张生摄篆九年,瓜代可也。——《聊斋志异·考城隍》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄篆 (shè zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung