Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摄生
Pinyin: shè shēng
Meanings: To maintain health, to nurture one’s well-being, Nuôi dưỡng sức khỏe, giữ gìn sức khỏe, ①养生(保养身体)。[例]盖闻善摄生者,陆行不遇虎兕。——《老子》。注:“摄,养也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 聂, 生
Chinese meaning: ①养生(保养身体)。[例]盖闻善摄生者,陆行不遇虎兕。——《老子》。注:“摄,养也。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.
Example: 中医强调摄生之道。
Example pinyin: zhōng yī qiáng diào shè shēng zhī dào 。
Tiếng Việt: Y học Trung Hoa nhấn mạnh cách nuôi dưỡng sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng sức khỏe, giữ gìn sức khỏe
Nghĩa phụ
English
To maintain health, to nurture one’s well-being
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“摄,养也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!