Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄氏温标

Pinyin: Shè shì wēn biāo

Meanings: Thang đo nhiệt độ Celsius, Celsius scale/temperature scale, ①在此温标中,用摄氏度(°C)表示的温度Hc与用开尔文(k)表示的温度tk之间的关系是Hc=tk273.15;水在标准大气压下的冰点很接近于0°C,而相应的沸点则很接近于100°C。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 聂, 氏, 昷, 氵, 木, 示

Chinese meaning: ①在此温标中,用摄氏度(°C)表示的温度Hc与用开尔文(k)表示的温度tk之间的关系是Hc=tk273.15;水在标准大气压下的冰点很接近于0°C,而相应的沸点则很接近于100°C。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ đơn vị đo lường nhiệt độ phổ biến.

Example: 今天的气温是20摄氏度。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn shì 2 0 shè shì dù 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay là 20 độ C.

摄氏温标
Shè shì wēn biāo
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thang đo nhiệt độ Celsius

Celsius scale/temperature scale

在此温标中,用摄氏度(°C)表示的温度Hc与用开尔文(k)表示的温度tk之间的关系是Hc=tk273.15;水在标准大气压下的冰点很接近于0°C,而相应的沸点则很接近于100°C

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄氏温标 (Shè shì wēn biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung