Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄氏度

Pinyin: shè shì dù

Meanings: Degree Celsius (temperature unit)., Độ C (đơn vị đo nhiệt độ)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 聂, 氏, 又, 广, 廿

Grammar: Danh từ chỉ đơn vị đo lường nhiệt độ, thường xuất hiện sau số chỉ nhiệt độ.

Example: 今天的气温是25摄氏度。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn shì 2 5 shè shì dù 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay là 25 độ C.

摄氏度
shè shì dù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ C (đơn vị đo nhiệt độ)

Degree Celsius (temperature unit).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄氏度 (shè shì dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung