Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄提

Pinyin: shè tí

Meanings: Sao Nhiếp Đề (tên một vì sao trong thiên văn cổ đại), The star 'She Ti' in ancient astronomy, ①(梵prajnapti)∶佛教教义中的三假设,即有关法(事物)、受(感受)、名(名称)的假设。又作“波罗聂提”。*②星名。[例]“摄提格”简称,即寅年。[例]摄提贞于孟陬兮,惟庚寅吾以降。——《楚辞·屈原·离骚》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 聂, 是

Chinese meaning: ①(梵prajnapti)∶佛教教义中的三假设,即有关法(事物)、受(感受)、名(名称)的假设。又作“波罗聂提”。*②星名。[例]“摄提格”简称,即寅年。[例]摄提贞于孟陬兮,惟庚寅吾以降。——《楚辞·屈原·离骚》。

Grammar: Danh từ chỉ tên một ngôi sao trong hệ thống thiên văn cổ Trung Quốc.

Example: 古代天文学提到摄提这颗星。

Example pinyin: gǔ dài tiān wén xué tí dào shè tí zhè kē xīng 。

Tiếng Việt: Thiên văn học cổ đại đề cập đến ngôi sao Nhiếp Đề.

摄提
shè tí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao Nhiếp Đề (tên một vì sao trong thiên văn cổ đại)

The star 'She Ti' in ancient astronomy

(梵prajnapti)∶佛教教义中的三假设,即有关法(事物)、受(感受)、名(名称)的假设。又作“波罗聂提”

星名。“摄提格”简称,即寅年。摄提贞于孟陬兮,惟庚寅吾以降。——《楚辞·屈原·离骚》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄提 (shè tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung