Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄取

Pinyin: shè qǔ

Meanings: Tiếp thu, hấp thụ (kiến thức, chất dinh dưỡng...), To absorb or assimilate (knowledge, nutrients, etc.)., ①吸收。[例]一个人摄取了必需数量的热值,就算吃得好么?*②拍摄。[例]摄取几个镜头。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 聂, 又, 耳

Chinese meaning: ①吸收。[例]一个人摄取了必需数量的热值,就算吃得好么?*②拍摄。[例]摄取几个镜头。

Example: 我们需要摄取足够的维生素。

Example pinyin: wǒ men xū yào shè qǔ zú gòu de wéi shēng sù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hấp thụ đủ vitamin.

摄取
shè qǔ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp thu, hấp thụ (kiến thức, chất dinh dưỡng...)

To absorb or assimilate (knowledge, nutrients, etc.).

吸收。一个人摄取了必需数量的热值,就算吃得好么?

拍摄。摄取几个镜头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄取 (shè qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung