Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhà

Meanings: Ép, vắt, chiết xuất., To squeeze, to extract., ①挤压。[合]压榨(压取物体里的汁液);榨甘蔗;榨压(挤压)。*②[方言]栽种。[例]天晴好薅草,落雨好榨苕。——《中国谚语资料》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①挤压。[合]压榨(压取物体里的汁液);榨甘蔗;榨压(挤压)。*②[方言]栽种。[例]天晴好薅草,落雨好榨苕。——《中国谚语资料》。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ thứ được ép/chiết xuất, ví dụ: 搾油 (ép dầu), 搾汁 (ép nước).

Example: 他用机器搾果汁。

Example pinyin: tā yòng jī qì zhà guǒ zhī 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng máy ép nước trái cây.

zhà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép, vắt, chiết xuất.

To squeeze, to extract.

挤压。压榨(压取物体里的汁液);榨甘蔗;榨压(挤压)

[方言]栽种。天晴好薅草,落雨好榨苕。——《中国谚语资料》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搾 (zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung