Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 携带

Pinyin: xié dài

Meanings: Mang theo, đem theo, To carry or bring along., ①随身带着。[例]携带行李。*②经受或容许以特定方式带。[例]易于携带的负载。*③作为部分经常装备佩带。*④手里拿着。[例]携带一根手杖。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 隽, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①随身带着。[例]携带行李。*②经受或容许以特定方式带。[例]易于携带的负载。*③作为部分经常装备佩带。*④手里拿着。[例]携带一根手杖。

Example: 请携带身份证。

Example pinyin: qǐng xié dài shēn fèn zhèng 。

Tiếng Việt: Xin hãy mang theo chứng minh nhân dân.

携带
xié dài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang theo, đem theo

To carry or bring along.

随身带着。携带行李

经受或容许以特定方式带。易于携带的负载

作为部分经常装备佩带

手里拿着。携带一根手杖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

携带 (xié dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung