Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搷
Pinyin: hàn
Meanings: To push forward, to promote., Đẩy mạnh, thúc đẩy., ①古同“伸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“伸”。
Hán Việt reading: điền
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động tác động lực để di chuyển hoặc thay đổi trạng thái của một vật.
Example: 他搷了一下门,门就开了。
Example pinyin: tā tián le yí xià mén , mén jiù kāi le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đẩy mạnh cánh cửa một cái, cửa liền mở ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy mạnh, thúc đẩy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To push forward, to promote.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“伸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!