Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搭配
Pinyin: dā pèi
Meanings: To coordinate or combine (often used for outfits or dishes)., Phối hợp, kết hợp (thường dùng trong trang phục hoặc món ăn), ①(语)∶(在性、数、格、人称上)与……一致,与……相配。*②安排使互相配合。[例]小王和小李搭配参加混合双打。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 荅, 己, 酉
Chinese meaning: ①(语)∶(在性、数、格、人称上)与……一致,与……相配。*②安排使互相配合。[例]小王和小李搭配参加混合双打。
Grammar: Động từ này mang tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực như thời trang, nấu ăn...
Example: 她喜欢搭配不同的颜色来穿衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan dā pèi bù tóng de yán sè lái chuān yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích phối hợp các màu sắc khác nhau để mặc quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối hợp, kết hợp (thường dùng trong trang phục hoặc món ăn)
Nghĩa phụ
English
To coordinate or combine (often used for outfits or dishes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(语)∶(在性、数、格、人称上)与……一致,与……相配
安排使互相配合。小王和小李搭配参加混合双打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!