Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搭建
Pinyin: dā jiàn
Meanings: Xây dựng, lắp đặt (thường là kết cấu tạm thời)., To build or set up (usually temporary structures)., ①搭盖。[例]搭建工棚。*②建立(组织机构)。[例]各级领导班子刚刚开始搭建。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 荅, 廴, 聿
Chinese meaning: ①搭盖。[例]搭建工棚。*②建立(组织机构)。[例]各级领导班子刚刚开始搭建。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được xây dựng.
Example: 工人在工地上搭建了临时房屋。
Example pinyin: gōng rén zài gōng dì shàng dā jiàn le lín shí fáng wū 。
Tiếng Việt: Công nhân đã dựng lên những ngôi nhà tạm trên công trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, lắp đặt (thường là kết cấu tạm thời).
Nghĩa phụ
English
To build or set up (usually temporary structures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搭盖。搭建工棚
建立(组织机构)。各级领导班子刚刚开始搭建
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!