Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭卖

Pinyin: dā mài

Meanings: Sell together with something else (in a flexible manner)., Bán kèm, bán chung với thứ khác (một cách linh hoạt), ①一般指紧俏商品与滞销商品搭配着出售。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 荅, 买, 十

Chinese meaning: ①一般指紧俏商品与滞销商品搭配着出售。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这家店常常会把商品搭卖出去。

Example pinyin: zhè jiā diàn cháng cháng huì bǎ shāng pǐn dā mài chū qù 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này thường bán kèm những món đồ với nhau.

搭卖
dā mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán kèm, bán chung với thứ khác (một cách linh hoạt)

Sell together with something else (in a flexible manner).

一般指紧俏商品与滞销商品搭配着出售

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭卖 (dā mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung