Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bān

Meanings: To move, to relocate., Di chuyển, chuyển chỗ., ①移动,迁移:搬动。搬移。搬迁。搬运。生搬硬套。*②挑拨离间:搬唆(调唆)。搬弄是非。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 般

Chinese meaning: ①移动,迁移:搬动。搬移。搬迁。搬运。生搬硬套。*②挑拨离间:搬唆(调唆)。搬弄是非。

Hán Việt reading: ban

Grammar: Động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều danh từ như 家 (nhà), 物品 (đồ đạc)...

Example: 我们搬到了新家。

Example pinyin: wǒ men bān dào le xīn jiā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã chuyển đến nhà mới.

bān
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, chuyển chỗ.

ban

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To move, to relocate.

移动,迁移

搬动。搬移。搬迁。搬运。生搬硬套

挑拨离间

搬唆(调唆)。搬弄是非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...