Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬铺

Pinyin: bān pù

Meanings: Dọn dẹp, chuyển chỗ ở, chuyển giường hoặc nơi ngủ., To move one’s bed or sleeping area, or change living quarters., ①搜捕。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 般, 甫, 钅

Chinese meaning: ①搜捕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc đời sống hằng ngày. Có thể kết hợp với danh từ chỉ địa điểm như 房间 (phòng) hoặc 地方 (nơi chốn).

Example: 他因为室友太吵,决定搬铺到另一个房间。

Example pinyin: tā yīn wèi shì yǒu tài chǎo , jué dìng bān pù dào lìng yí gè fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định chuyển chỗ ngủ sang phòng khác vì bạn cùng phòng quá ồn ào.

搬铺
bān pù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn dẹp, chuyển chỗ ở, chuyển giường hoặc nơi ngủ.

To move one’s bed or sleeping area, or change living quarters.

搜捕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬铺 (bān pù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung