Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搬运
Pinyin: bān yùn
Meanings: To transport or carry goods., Vận chuyển, bê vác đồ đạc., ①承受负载并运送到另一个地方。[例]油、水及食物在荒凉的村庄均可得到,但其他物品则需搬运去。*②通过一段较长距离将(如货物)从一地运送到另一地。[例]搬运货物。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 般, 云, 辶
Chinese meaning: ①承受负载并运送到另一个地方。[例]油、水及食物在荒凉的村庄均可得到,但其他物品则需搬运去。*②通过一段较长距离将(如货物)从一地运送到另一地。[例]搬运货物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật cần vận chuyển.
Example: 工人们正在搬运货物。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài bān yùn huò wù 。
Tiếng Việt: Công nhân đang vận chuyển hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển, bê vác đồ đạc.
Nghĩa phụ
English
To transport or carry goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承受负载并运送到另一个地方。油、水及食物在荒凉的村庄均可得到,但其他物品则需搬运去
通过一段较长距离将(如货物)从一地运送到另一地。搬运货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!