Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搬斤播两
Pinyin: bān jīn bō liǎng
Meanings: To haggle over every ounce; to be overly meticulous., So đo từng chút một (thường dùng với ý tiêu cực)., 专从细小的斤两上动脑筋。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第十八卷“如今这些贪人,拥着娇妻美妾,求田问舍,损人肥已,搬斤播两,何等肚肠。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 扌, 般, 丅, 𠂆, 番, 一, 从, 冂
Chinese meaning: 专从细小的斤两上动脑筋。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第十八卷“如今这些贪人,拥着娇妻美妾,求田问舍,损人肥已,搬斤播两,何等肚肠。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mô tả hành động tính toán chi li, mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 做生意不能太搬斤播两,否则客人会反感。
Example pinyin: zuò shēng yì bù néng tài bān jīn bō liǎng , fǒu zé kè rén huì fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Kinh doanh không nên quá so đo từng chút, nếu không khách hàng sẽ khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So đo từng chút một (thường dùng với ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To haggle over every ounce; to be overly meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专从细小的斤两上动脑筋。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第十八卷“如今这些贪人,拥着娇妻美妾,求田问舍,损人肥已,搬斤播两,何等肚肠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế