Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬弄是非

Pinyin: bān nòng shì fēi

Meanings: To stir up trouble or gossip; to sow discord., Đi nói xấu, gây chuyện thị phi, chia rẽ người khác., 搬弄挑拔。把别人的话传来传去,有意挑拔,或在背后乱加议论,引起纠纷。[出处]《庄子·盗跖》“摇唇鼓舌,擅生是非。”元·李寿卿《伍员吹箫》第一折他在平公面前,搬弄我许多事非。”[例]况三姑六婆,里外搬弄是非,何能不生事端。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 般, 廾, 王, 日, 𤴓, 非

Chinese meaning: 搬弄挑拔。把别人的话传来传去,有意挑拔,或在背后乱加议论,引起纠纷。[出处]《庄子·盗跖》“摇唇鼓舌,擅生是非。”元·李寿卿《伍员吹箫》第一折他在平公面前,搬弄我许多事非。”[例]况三姑六婆,里外搬弄是非,何能不生事端。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính tiêu cực để chỉ việc làm tổn hại đến quan hệ của người khác.

Example: 她总是喜欢在朋友间搬弄是非。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài péng yǒu jiān bān nòng shì fēi 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn thích đi nói xấu và gây chia rẽ giữa bạn bè.

搬弄是非
bān nòng shì fēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi nói xấu, gây chuyện thị phi, chia rẽ người khác.

To stir up trouble or gossip; to sow discord.

搬弄挑拔。把别人的话传来传去,有意挑拔,或在背后乱加议论,引起纠纷。[出处]《庄子·盗跖》“摇唇鼓舌,擅生是非。”元·李寿卿《伍员吹箫》第一折他在平公面前,搬弄我许多事非。”[例]况三姑六婆,里外搬弄是非,何能不生事端。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬弄是非 (bān nòng shì fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung