Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǎo

Meanings: To do, to carry out, to cause (often informal)., Làm, thực hiện, gây ra (thường mang nghĩa không trang trọng)., ①本义:进行;开展。[例]你们这里的事我搞不来,你们不是革命,是胡闹。——《潘虎》。[合]搞得不坏;搞价(商议价钱)。[例]搞运动。*②暗中使用。[合]搞鬼;搞阴谋诡计。*③拟订。[例]搞个计划。*④生产。[例]搞核武器。*⑤玩弄。[合]搞花样;搞政治。*⑥挣。[例]搞钱。*⑦设法得到。[例]你去给我们搞点吃的来。*⑧使……变成——后面接补语。[合]搞糟;搞清楚;搞混;搞通;搞臭。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 高

Chinese meaning: ①本义:进行;开展。[例]你们这里的事我搞不来,你们不是革命,是胡闹。——《潘虎》。[合]搞得不坏;搞价(商议价钱)。[例]搞运动。*②暗中使用。[合]搞鬼;搞阴谋诡计。*③拟订。[例]搞个计划。*④生产。[例]搞核武器。*⑤玩弄。[合]搞花样;搞政治。*⑥挣。[例]搞钱。*⑦设法得到。[例]你去给我们搞点吃的来。*⑧使……变成——后面接补语。[合]搞糟;搞清楚;搞混;搞通;搞臭。

Hán Việt reading: cảo

Grammar: Động từ đa năng, có thể thay thế nhiều từ khác trong văn nói. Thường kết hợp với danh từ hoặc cụm từ để tạo thành ý nghĩa rõ ràng hơn: 搞清楚 (gǎo qīngchu) - làm rõ ràng.

Example: 他在搞什么?

Example pinyin: tā zài gǎo shén me ?

Tiếng Việt: Anh ta đang làm gì vậy?

gǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm, thực hiện, gây ra (thường mang nghĩa không trang trọng).

cảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To do, to carry out, to cause (often informal).

本义

进行;开展。你们这里的事我搞不来,你们不是革命,是胡闹。——《潘虎》。搞得不坏;搞价(商议价钱)。搞运动

暗中使用。搞鬼;搞阴谋诡计

拟订。搞个计划

生产。搞核武器

玩弄。搞花样;搞政治

挣。搞钱

设法得到。你去给我们搞点吃的来

使……变成——后面接补语。搞糟;搞清楚;搞混;搞通;搞臭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搞 (gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung