Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搞鬼

Pinyin: gǎo guǐ

Meanings: To play tricks, to scheme., Chơi khăm, giở trò lừa gạt., ①捣鬼。暗中使用诡计。[例]敌人暗中搞鬼,要注意。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 高, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: ①捣鬼。暗中使用诡计。[例]敌人暗中搞鬼,要注意。

Grammar: Thường dùng trong văn nói để ám chỉ hành động không trung thực.

Example: 我怀疑有人在背后搞鬼。

Example pinyin: wǒ huái yí yǒu rén zài bèi hòu gǎo guǐ 。

Tiếng Việt: Tôi nghi ngờ có người đang giở trò sau lưng.

搞鬼
gǎo guǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi khăm, giở trò lừa gạt.

To play tricks, to scheme.

捣鬼。暗中使用诡计。敌人暗中搞鬼,要注意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搞鬼 (gǎo guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung