Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搞笑

Pinyin: gǎo xiào

Meanings: To be funny, to make people laugh., Hài hước, gây cười

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 高, 夭, 竹

Grammar: Thường dùng làm tính từ hoặc động từ, đặc biệt phổ biến trong văn hóa đại chúng.

Example: 这个演员很会搞笑。

Example pinyin: zhè ge yǎn yuán hěn huì gǎo xiào 。

Tiếng Việt: Diễn viên này rất giỏi gây cười.

搞笑
gǎo xiào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài hước, gây cười

To be funny, to make people laugh.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搞笑 (gǎo xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung