Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搞好
Pinyin: gǎo hǎo
Meanings: Làm tốt, hoàn thành tốt một việc gì đó., To do well, successfully complete something., ①通过友好的献殷勤及礼物使顺从、使乐于助人;使软化。[例]拉进了一些生意,因为他到处走动并搞好了关系。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 高, 女, 子
Chinese meaning: ①通过友好的献殷勤及礼物使顺从、使乐于助人;使软化。[例]拉进了一些生意,因为他到处走动并搞好了关系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ nhiệm vụ hoặc công việc.
Example: 我们必须努力把工作搞好。
Example pinyin: wǒ men bì xū nǔ lì bǎ gōng zuò gǎo hǎo 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải cố gắng làm tốt công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tốt, hoàn thành tốt một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To do well, successfully complete something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过友好的献殷勤及礼物使顺从、使乐于助人;使软化。拉进了一些生意,因为他到处走动并搞好了关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!