Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜集
Pinyin: sōu jí
Meanings: To gather or collect data, information, or objects., Thu thập, tập hợp các dữ liệu, thông tin hoặc đồ vật., ①搜寻聚集。[例]他从山区搜集的122首民谣编成的集子。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 叟, 扌, 木, 隹
Chinese meaning: ①搜寻聚集。[例]他从山区搜集的122首民谣编成的集子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung hoặc đối tượng được thu thập.
Example: 他花了几年时间搜集这些珍贵的资料。
Example pinyin: tā huā le jǐ nián shí jiān sōu jí zhè xiē zhēn guì de zī liào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mất vài năm để thu thập những tài liệu quý giá này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập, tập hợp các dữ liệu, thông tin hoặc đồ vật.
Nghĩa phụ
English
To gather or collect data, information, or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜寻聚集。他从山区搜集的122首民谣编成的集子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!