Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搜查

Pinyin: sōu chá

Meanings: Tìm kiếm, lục soát một cách kỹ lưỡng., To search, to thoroughly look through., ①搜索检查。[例]什么也没搜查出来。[例]敌人来搜查,一点线索也没找到。——《挺进报》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 叟, 扌, 旦, 木

Chinese meaning: ①搜索检查。[例]什么也没搜查出来。[例]敌人来搜查,一点线索也没找到。——《挺进报》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc đối tượng bị lục soát.

Example: 警察搜查了嫌疑人的房间。

Example pinyin: jǐng chá sōu chá le xián yí rén de fáng jiān 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã lục soát phòng của nghi phạm.

搜查
sōu chá
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, lục soát một cách kỹ lưỡng.

To search, to thoroughly look through.

搜索检查。什么也没搜查出来。敌人来搜查,一点线索也没找到。——《挺进报》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搜查 (sōu chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung