Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜整
Pinyin: sōu zhěng
Meanings: Searching and organizing systematically., Tìm kiếm và sắp xếp thứ tự một cách có hệ thống., ①搜集整理。[例]搜整档案。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 叟, 扌, 敕, 正
Chinese meaning: ①搜集整理。[例]搜整档案。
Grammar: Kết hợp giữa hai hành động liên tiếp: tìm kiếm và chỉnh sửa.
Example: 他花了很长时间搜整资料。
Example pinyin: tā huā le hěn cháng shí jiān sōu zhěng zī liào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mất rất nhiều thời gian để tìm kiếm và sắp xếp tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm và sắp xếp thứ tự một cách có hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Searching and organizing systematically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜集整理。搜整档案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!