Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜捕
Pinyin: sōu bǔ
Meanings: To search for and capture suspects or criminals., Tìm kiếm và bắt giữ kẻ tình nghi hoặc tội phạm., ①搜寻掠夺。[例]搜括脂膏。[例]搜求。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 叟, 扌, 甫
Chinese meaning: ①搜寻掠夺。[例]搜括脂膏。[例]搜求。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh điều tra hoặc thực thi pháp luật. Đằng sau động từ có thể xuất hiện danh từ chỉ đối tượng bị truy bắt.
Example: 警方正在全力搜捕犯罪嫌疑人。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài quán lì sōu bǔ fàn zuì xián yí rén 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang nỗ lực truy bắt nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm và bắt giữ kẻ tình nghi hoặc tội phạm.
Nghĩa phụ
English
To search for and capture suspects or criminals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜寻掠夺。搜括脂膏。搜求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!