Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搜扬侧陋

Pinyin: sōu yáng cè lòu

Meanings: Searching for and discovering novel or unknown things., Tìm kiếm và phát hiện những điều mới lạ hoặc chưa ai biết đến., 搜寻找。扬盐、举荐。侧同仄”。侧陋隐伏,卑微,引申指地位低微。寻找和举荐地位低微的贤能之士。亦作搜扬仄陋”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 叟, 扌, 亻, 则, 阝

Chinese meaning: 搜寻找。扬盐、举荐。侧同仄”。侧陋隐伏,卑微,引申指地位低微。寻找和举荐地位低微的贤能之士。亦作搜扬仄陋”。

Grammar: Từ ngữ mang sắc thái tri thức, thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 科学家们总是在搜扬侧陋,探索未知的世界。

Example pinyin: kē xué jiā men zǒng shì zài sōu yáng cè lòu , tàn suǒ wèi zhī de shì jiè 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học luôn tìm kiếm những điều mới lạ, khám phá thế giới chưa biết.

搜扬侧陋
sōu yáng cè lòu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm và phát hiện những điều mới lạ hoặc chưa ai biết đến.

Searching for and discovering novel or unknown things.

搜寻找。扬盐、举荐。侧同仄”。侧陋隐伏,卑微,引申指地位低微。寻找和举荐地位低微的贤能之士。亦作搜扬仄陋”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...