Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搜奇抉怪

Pinyin: sōu qí jué guài

Meanings: To seek out strange and unique things (often used in artistic or creative contexts)., Tìm kiếm những điều kỳ lạ và độc đáo (thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sáng tạo)., 搜搜索。抉抉择,挑选。奇、怪奇异的,罕见的。搜索新奇的,挑选罕见的。多指诗文刻意求新求奇。亦作搜奇检怪”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 叟, 扌, 可, 大, 夬, 圣, 忄

Chinese meaning: 搜搜索。抉抉择,挑选。奇、怪奇异的,罕见的。搜索新奇的,挑选罕见的。多指诗文刻意求新求奇。亦作搜奇检怪”。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình khám phá và tìm tòi nhằm mục đích thẩm mỹ hoặc tri thức.

Example: 这位画家喜欢搜奇抉怪,以寻找创作灵感。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā xǐ huan sōu qí jué guài , yǐ xún zhǎo chuàng zuò líng gǎn 。

Tiếng Việt: Họa sĩ này thích tìm kiếm những điều kỳ lạ để lấy cảm hứng sáng tác.

搜奇抉怪
sōu qí jué guài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm những điều kỳ lạ và độc đáo (thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sáng tạo).

To seek out strange and unique things (often used in artistic or creative contexts).

搜搜索。抉抉择,挑选。奇、怪奇异的,罕见的。搜索新奇的,挑选罕见的。多指诗文刻意求新求奇。亦作搜奇检怪”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搜奇抉怪 (sōu qí jué guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung